鶯茶
うぐいすちゃ「OANH TRÀ」
☆ Danh từ
Màu nâu lục nhạt

鶯茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鶯茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
鶯 うぐいす
chim oanh
鶯貝 うぐいすがい ウグイスガイ
Pteria brevialata (loài hàu cánh)
鶯色 うぐいすいろ
màu nâu lục nhạt
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
鶯神楽 うぐいすかぐら ウグイスカグラ
 kim ngân
高麗鶯 こうらいうぐいす コウライウグイス
vàng anh gáy đen (Oriolus chinensis)
鶯張り うぐいすばり
Nhịp bước chân của thiếu nữ trong cung đình, đi rất nhẹ nhàng