果断な
かだんな「QUẢ ĐOẠN」
Dũng mãnh.

果断な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果断な
果断 かだん
quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
剛毅果断 ごうきかだん
dũng cảm và quyết đoán
迅速果断 じんそくかだん
nhanh chóng và dứt khoát
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
せん断効果 せんだんこうか
shear effect, shearing effect
果ない はてない
thoáng qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn