Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
果樹袋 かじゅふくろ
túi cây trái
果樹用 かじゅよう
Cây ăn trái
果樹栽培 かじゅさいばい
sự trồng cây ăn quả
果樹用土 かじゅようど
đất trồng cây ăn quả
果樹園芸 かじゅえんげい
sự lớn lên quả
果樹用肥料 かじゅようひりょう
phân bón cho cây ăn quả
果樹栽培者 かじゅさいばいしゃ
người trồng cây ăn trái quả