Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果樹用土
かじゅようど
đất trồng cây ăn quả
果樹用 かじゅよう
Cây ăn trái
果実用土 かじつようど
đất trồng trái cây
果樹 かじゅ
cây ăn quả
果樹用肥料 かじゅようひりょう
phân bón cho cây ăn quả
果樹園 かじゅえん
vườn cây ăn trái.
果樹袋 かじゅふくろ
túi cây trái
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
「QUẢ THỤ DỤNG THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích