Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花色 はないろ
màu hoa.
枡 ます
(1) đo; đơn vị (của) thể tích (1.8 l);(2) làm vuông côngtenơ, e.g. một cái hộp
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オリーブいろ オリーブ色
màu xanh ô liu; màu lục vàng
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam