Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 枢軸時代
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục
悪の枢軸 あくのすうじく
Axis of Evil (Iran, Iraq & North Korea)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
時間軸 じかんじく
trục thời gian
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)