Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục
悪の枢軸 あくのすうじく
Axis of Evil (Iran, Iraq & North Korea)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代 じだい
thời đại
時間軸 じかんじく
trục thời gian
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
漢時代 かんじだい
triều đại Hán; triều nhà Hán.