枢軸
すうじく「XU TRỤC」
☆ Danh từ
Trục xe; trục.

Từ đồng nghĩa của 枢軸
noun
枢軸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枢軸
枢軸国 すうじくこく
(chiến tranh thế giới thứ II) các nứơc phe trục
悪の枢軸 あくのすうじく
Axis of Evil (Iran, Iraq & North Korea)
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢要 すうよう
quan trọng
枢木 くるるぎ
sliding wooden bolt (for holding a door or window shut)