枯れた演技
かれたえんぎ
☆ Danh từ
Được dạn dày kỹ hành động

枯れた演技 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枯れた演技
演技 えんぎ
kỹ thuật trình diễn
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
名演技 めいえんぎ
Sự diễn xuất tuyệt vời/tài tình
迷演技 めいえんぎ
Những màn trình diễn và màn trình diễn kỳ lạ khiến khán giả choáng váng
演技派 えんぎは
diễn viên, nghệ sĩ dựa vào khả năng diễn xuất
演技力 えんぎりょく
năng lực diễn xuất
模範演技 もはんえんぎ
trình diễn, trưng bày mô hình
役割演技 やくわりえんぎ
nhập vai