Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 架線電流計
電流計 でんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện
直流電流計 ちょくりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện một chiều
交流電流計 こうりゅうでんりゅうけい
đồng hồ đo dòng điện xoay chiều
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
架電 かでん
gọi điện thoại.
電線を架ける でんせんをかける
để đặt một dây
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
đồng hồ đo dòng điện phản kháng