電線を架ける
でんせんをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đặt một dây

Bảng chia động từ của 電線を架ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電線を架ける/でんせんをかけるる |
Quá khứ (た) | 電線を架けた |
Phủ định (未然) | 電線を架けない |
Lịch sự (丁寧) | 電線を架けます |
te (て) | 電線を架けて |
Khả năng (可能) | 電線を架けられる |
Thụ động (受身) | 電線を架けられる |
Sai khiến (使役) | 電線を架けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電線を架けられる |
Điều kiện (条件) | 電線を架ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 電線を架けいろ |
Ý chí (意向) | 電線を架けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電線を架けるな |
電線を架ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電線を架ける
架線 かせん
hệ thống dây điện, dây điện thoại... trên không; sự lắp dây điện, dây điện thoại... trên không; hệ thống dây điện phía trên đường tàu điện ngầm
架電 かでん
gọi điện thoại.
架ける かける
treo lên; treo; dựng
高架線 こうかせん
đường sắt nền cao
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
架線工事 かせんこうじ
Lắp đặt dây điện