Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
竪穴 たてあな
hố, trục
柄鏡 えかがみ
traditional mirror with a handle, popular since the Muromachi period
竪物 たてもの
vertical scroll
竪穴住居 たてあなじゅうきょ
nhà kiểu thổ dân
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
竪穴式住居 たてあなしきじゅうきょ
sống trong hang
柄物 がらもの
lấy làm mẫu vải (len)