Các từ liên quan tới 柏の葉キャンパス駅
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパスウエア キャンパス・ウエア
campus wear
キャンパスバックボーン キャンパス・バックボーン
mạng xương sống campus
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên
キャンパスシューズ キャンパス・シューズ
campus shoes
その他キャンパス用品 そのほかキャンパスようひん
"các vật dụng khác cho khuôn viên trường"
柏 かしわ
cây sồi
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối