Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柏原孝章
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
柏 かしわ
cây sồi
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi