Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
柏 かしわ
cây sồi
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng