Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
海原 うなばら
Đại dương; biển sâu; đáy biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
柏 かしわ
cây sồi
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met