Các từ liên quan tới 柏原駅 (滋賀県)
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
柏 かしわ
cây sồi
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
滋殖 じしょく
tái sản xuất những số lớn bên trong; nhân lên
滋味 じみ
chất dinh dưỡng; bổ ích; thơm ngon; thức ăn giàu chất bổ dưỡng
滋養 じよう
dinh dưỡng.