某月
ぼうげつ「MỖ NGUYỆT」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Một tháng nào đó

某月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 某月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
某某 ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó; ai đó
某 ぼう それがし
nào đó
某々 ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ ( sử dụng trong trường hợp không biết tên rõ ràng)
某社 ぼうしゃ
công ty nào đó
某国 ぼうこく
một nước nọ, một quốc gia nọ
某氏 ぼうし
người nào đó.
誰某 だれぼう
(đại từ) người nào đó; người này người nọ