Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
某社
ぼうしゃ
công ty nào đó
某某 ぼうぼう
người tưởng tượng ra, người không biết; người này, người nọ; người nào đó; ai đó
某 ぼう それがし
nào đó
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
某々 ぼうぼう
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ ( sử dụng trong trường hợp không biết tên rõ ràng)
某国 ぼうこく
một nước nọ, một quốc gia nọ
某誌 ぼうし
một sự công bố nhất định
某氏 ぼうし
người nào đó.
「MỖ XÃ」
Đăng nhập để xem giải thích