Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柑橘ゆすら
柑橘類 かんきつるい
họ cam quýt; các loại quả thuộc họ cam quít
橘 たちばな
quả quít, quả quất
揺らす ゆらす
đung đưa ,rung, lắc, bay phấp phới
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản
臭橘 しゅうきつ
chỉ, cam ba lá, cam đắng Trung Quốc
枸橘 からたち きこく カラタチ
trifoliate orange (Poncirus trifoliata), hardy orange