染み込む
しみこむ「NHIỄM 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Thấm vào trong, thấm qua

Từ đồng nghĩa của 染み込む
verb
Bảng chia động từ của 染み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染み込む/しみこむむ |
Quá khứ (た) | 染み込んだ |
Phủ định (未然) | 染み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 染み込みます |
te (て) | 染み込んで |
Khả năng (可能) | 染み込める |
Thụ động (受身) | 染み込まれる |
Sai khiến (使役) | 染み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染み込む |
Điều kiện (条件) | 染み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 染み込め |
Ý chí (意向) | 染み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 染み込むな |