読み込む
よみこむ「ĐỘC 」
Đọc (dữ liệu)
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ
(IT) quét (scan), đọc, tải

Bảng chia động từ của 読み込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 読み込む/よみこむむ |
Quá khứ (た) | 読み込んだ |
Phủ định (未然) | 読み込まない |
Lịch sự (丁寧) | 読み込みます |
te (て) | 読み込んで |
Khả năng (可能) | 読み込める |
Thụ động (受身) | 読み込まれる |
Sai khiến (使役) | 読み込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 読み込む |
Điều kiện (条件) | 読み込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 読み込め |
Ý chí (意向) | 読み込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 読み込むな |