染め模様
そめもよう「NHIỄM MÔ DẠNG」
☆ Danh từ
Mẫu nhuộm, hoa văn được nhuộm

染め模様 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染め模様
模様眺め もようながめ
wait-and-see, sitting on the fence, waiting to see which way the wind blows
模様 もよう
hoa văn
模様莧 もようびゆ モヨウビユ
calico plant (Alternanthera ficoidea)
アラン模様 アランもよう
hoa văn Aran
雨模様 あまもよう あめもよう
dấu hiệu trời sắp mưa, trời sắp mưa
空模様 そらもよう
nhìn (của) bầu trời; dầm mưa dãi gió
縞模様 しまもよう
hoạ tiết kẻ sọc
花模様 はなもよう
mẫu hoa; hoa văn hình hoa