染織
せんしょく「NHIỄM CHỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhuộm màu; hãm màu
Sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu

Bảng chia động từ của 染織
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染織する/せんしょくする |
Quá khứ (た) | 染織した |
Phủ định (未然) | 染織しない |
Lịch sự (丁寧) | 染織します |
te (て) | 染織して |
Khả năng (可能) | 染織できる |
Thụ động (受身) | 染織される |
Sai khiến (使役) | 染織させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染織すられる |
Điều kiện (条件) | 染織すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 染織しろ |
Ý chí (意向) | 染織しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 染織するな |
染織 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
氷染染料 ひょうせんせんりょう
insoluble azo dye that is cooled with ice during dyeing, ice color
冷染染料 れいせんせんりょう
thuốc nhuộm lạnh
ジャカード織 ジャカードお
jacquard dệt
製織 せいしょく
sự dệt