Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 染谷恭次郎
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
二次感染 にじかんせん
lây nhiễm lần 2
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường