Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 染谷有香
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
谷 たに
khe
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.