柔よく剛を制す
じゅうよくごうをせいす
☆ Cụm từ
Lấy nhu thắng cương.

柔よく剛を制す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柔よく剛を制す
剛柔 ごうじゅう
độ cứng và mềm
剛と柔 ごうとじゅう つよしとやわら
sự cứng rắn và tính mềm dẻo
外柔内剛 がいじゅうないごう
ngoại nhu nội cương; ngoài mềm trong cứng; bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn, cứng cỏi
内柔外剛 ないじゅうがいごう
nội nhu ngoại cương.
内剛外柔 ないごうがいじゅう
trong cứng ngoài mềm; ngoại nhu nội cương
外剛内柔 がいごうないじゅう
tính cách ngoài cứng trong mềm
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính