Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気をよくする
きをよくする
tươi tỉnh, vui vẻ
気を悪くする きをわるくする
tức giận, buồn phiền
くよくよする くよくよする
lo lắng; không yên tâm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
気を楽にする きをらくにする
thư giãn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
とくをする とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )
気を許す きをゆるす
mất cảnh giác
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
Đăng nhập để xem giải thích