Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
柔らかみ やわらかみ
(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
柔らかさ やわらかさ
sự mềm mại
物柔らか ものやわらか
ôn hoà; hòa nhã; dịu dàng
柔らかい やわらかい
êm
お手柔らか おてやわらか
nhẹ nhàng
柔らかな風 やわらかなかぜ
gió hiu hiu
柔らかな光 やわらかなひかり
ánh sáng mềm