Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔らかな光
やわらかなひかり
ánh sáng mềm
柔らかな風 やわらかなかぜ
gió hiu hiu
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
柔らない やわらない
mềm mại, dịu dàng, khập khiễng
柔らかめ やわらかめ
dịu dàng
柔らかみ やわらかみ
(chạm nhau (của)) tính mềm dẻo
Đăng nhập để xem giải thích