Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
媚態 びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
媚薬 びやく
Thuốc kích dục.
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
媚笑 びしょう
charming, enticing smile, smile meant to catch a man's attention
柔 じゅう やわ
mềm, mềm mại
媚笑い こびわらい
nụ cười nịnh nọt