Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柘植の飛猿
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
猿 さる サル ましら まし
khỉ
犬猿の仲 けんえんのなか
sự thân nhau như chó với mèo, ghét nhau
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi