Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
犬猿の仲である けんえんのなかである
ghét nhau như chó với mèo
犬猿 けんえん
sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, sự chán ngắt
犬と猿 いぬとさる
chó và khỉ
ツーカーの仲 ツーカーのなか
biết rõ về nhau, hiểu rõ về nhau
犬の糞 いぬのふん
cút chó.
犬の口 いぬのくち
mõm chó.
犬の子 いんのこ
chó con
猿 さる サル ましら まし
khỉ