Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柘榴 (精華町)
柘榴 ざくろ せきりゅう じゃくろ ザクロ
quả lựu
灰鉄柘榴石 かいてつざくろいし
andradite (là một loài khoáng vật thuộc nhóm ngọc hồng lựu. Nó là một nesosilicat, với công thức Ca₃Fe₂Si₃O₁₂)
鉄礬柘榴石 てつばんざくろいし
almandine (một loài khoáng vật thuộc nhóm garnet)
苦礬柘榴石 くばんざくろいし
dây leo
灰礬柘榴石 かいばんざくろいし
grossular (một loài canxi-nhôm thuộc nhóm garnet của các khoáng chất)
精華 せいか
tinh hoa
精華な せいかな
tinh anh
柘 つみ
Chinese mulberry (Morus bombycis)