Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柚月美穂
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá