柚香焼
ゆうがやき「DỮU HƯƠNG THIÊU」
☆ Hậu tố
Cam quýt nước, ăn với cá

柚香焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柚香焼
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
焼香 しょうこう
sự đốt nhang
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
焼香台 しょうこうだい
bàn để hương
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
柚坊 ゆずぼう
swallowtail butterfly larva (a pest of citrus plants)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng