Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柚木涼香
柚香焼 ゆうがやき
cam quýt nước, ăn với cá
柚香菊 ゆうがぎく
aster iinumae (là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
香木 こうぼく
trầm; trầm hương.
柚 ゆず ゆ ゆう ユズ
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)
夜香木 やこうぼく ヤコウボク
cây Dạ lý hương
吾木香 われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
木の香 きのか
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê