Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
残柱 ざんちゅう ざんばしら
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
柱廊 ちゅうろう
mái hiên
炭柱 たんちゅう たんはしら
cột than