残柱
ざんちゅう ざんばしら「TÀN TRỤ」
☆ Danh từ
Cột

残柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 残柱
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
残 ざん
phần còn lại, còn lại, để lại
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
柱書 はしらがき
điều khoản giới thiệu của luật
袖柱 そでばしら
trụ nhỏ để gia cố bên trái và bên phải của trụ chính
鷹柱 たかばしら
nhóm chim ó (v.v.)