Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
残柱 ざんちゅう ざんばしら
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
柱廊 ちゅうろう
mái hiên
炭柱 たんちゅう たんはしら
cột than
杖柱 つえはしら つえばしら
người ở trên người mà một tin cậy
氷柱 つらら ひょうちゅう
cột băng.