柱状
ちゅうじょう「TRỤ TRẠNG」
☆ Danh từ
Hình trụ

柱状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柱状
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
柱状図 ちゅうじょうず
mặt cắt địa chất (trong hồ sơ địa chất); cột địa tầng
柱状グラフ ちゅうじょうグラフ
biểu đồ cột
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
柱 はしら じゅう ちゅう じ
cột
小柱 こばしら
một loại ngao của nhật bản