柱状図
ちゅうじょうず「TRỤ TRẠNG ĐỒ」
Mặt cắt địa chất (trong hồ sơ địa chất); cột địa tầng

柱状図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 柱状図
柱状 ちゅうじょう
hình trụ
柱状グラフ ちゅうじょうグラフ
biểu đồ cột
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
地図状萎縮 ちずじょーいしゅく
teo do địa lý
状態遷移図 じょうたいせんいず
sơ đồ thay đổi trạng thái; sơ đồ chuyển đổi trạng thái
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.