Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳原愛子
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原子 げんし
nguyên tử
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.