Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳原資明
原資 げんし
vốn; người đứng đầu
柳暗花明 りゅうあんかめい
beautiful scenery of spring
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
原資産 げんしさん
tài sản cơ sở
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
資質英明 ししつえいめい
bản chất thông minh và sắc sảo, được trời phú cho tài năng