Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳営秘鑑
ナイショ 秘密
Bí mật
営業秘密 えいぎょうひみつ
thiết bị sản xuất sản phẩm, kỹ thuật sản xuất sản phẩm, <THGT> sự thật mà mình không muốn tiết lộ
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.