初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初め ぞめ はじめ
ban đầu; lần đầu; khởi đầu
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
初めは はじめは
trước đấy; trước hết
鍬初め くわはじめ
lễ cúng năm mới dùng cuốc để cuốc ruộng cầu may mắn