Các từ liên quan tới 柳川重信 (2代目)
川柳 せんりゅう かわやぎ かわやなぎ カワヤナギ
bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
マス目 マス目
chỗ trống
重代 じゅうだい
sự truyền từ đời này sang đời khác (từ thế hệ này sang thế hệ khác); vật được truyền từ đời này sang đời khác; báo vật nhiều đời
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
重目 じゅうめ
nặng nhỏ bé