Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳広司
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)
柳腰 やなぎごし
eo nhỏ; thắt đáy lưng ong.