Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 柳明佑
佑 たすく
giúp đỡ
柳暗花明 りゅうあんかめい
beautiful scenery of spring
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
佑助 ゆうじょ
sự giúp đỡ
天佑 てんゆう
trời giúp
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
采女佑 うねめのしょう
nhân viên cấp cao trong Văn phòng Quý bà Tòa án (hệ thống ritsuyo)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).