Kết quả tra cứu 天佑
Các từ liên quan tới 天佑
天佑
てんゆう
「THIÊN HỮU」
☆ Danh từ
◆ Trời giúp
怪我
をしなかったのはまったく
天佑
であった.
Chuyện tôi không bị thương hoàn toàn là nhờ sự giúp đỡ của thần thánh. .

Đăng nhập để xem giải thích
てんゆう
「THIÊN HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích