Các từ liên quan tới 柳橋町 (栃木市)
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
栃の木 とちのき
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
木橋 もっきょう もくきょう きばし もくばし
cầu gỗ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
丸木橋 まるきばし
cây cầu bằng khúc gỗ tròn
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê